GIỚI THIỆU SÁCH LỚP 4 - NĂM HỌC : 2023 - 2024


1. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 152tr.: minh họa; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040351586
     Chỉ số phân loại: 372.6 4NTLK.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.01107, GK.01108, GK.01109, GK.01110, GK.01111, GK.01112, GK.01113, GK.01114, GK.01115, GK.01116, GK.01117, GK.01118, GK.01119, GK.01120, GK.01121, GK.01122, GK.01123, GK.01124, GK.01125, GK.01456, GK.01459, GK.01480, GK.01490, GK.01493, GK.01501, GK.01506, GK.01752, GK.01785, GK.02040,

4. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 139tr.: minh họa; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040351593
     Chỉ số phân loại: 372.6 4NTLK.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.01126, GK.01127, GK.01128, GK.01129, GK.01130, GK.01131, GK.01132, GK.01133, GK.01134, GK.01135, GK.01136, GK.01137, GK.01138, GK.01139, GK.01140, GK.01141, GK.01142, GK.01143, GK.01144, GK.01463, GK.01473, GK.01464, GK.01476, GK.01491, GK.01498, GK.01500, GK.01514, GK.01753, GK.02041,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12. Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 123tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350336
     Chỉ số phân loại: 372.89 4NDV.LS 2022
     Số ĐKCB: GK.01202, GK.01203, GK.01204, GK.01205, GK.01206, GK.01207, GK.01208, GK.01209, GK.01210, GK.01211, GK.01212, GK.01213, GK.01214, GK.01215, GK.01216, GK.01217, GK.01218, GK.01219, GK.01220, GK.01453, GK.01462, GK.01470, GK.01477, GK.01512, GK.01743, GK.01793, GK.02036,

15. Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040351494
     Chỉ số phân loại: 372.83 4HVS.DD 2023
     Số ĐKCB: GK.01221, GK.01222, GK.01223, GK.01224, GK.01225, GK.01226, GK.01227, GK.01228, GK.01229, GK.01230, GK.01231, GK.01232, GK.01233, GK.01234, GK.01235, GK.01236, GK.01237, GK.01238, GK.01455, GK.01458, GK.01469, GK.01478, GK.01489, GK.01499, GK.01513, GK.01749, GK.02035,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học20. Công nghệ 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan......- SP: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786043673760
     Chỉ số phân loại: 372.358 4NTT.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.01267, GK.01268, GK.01269, GK.01270, GK.01271, GK.01272, GK.01273, GK.01274, GK.01275, GK.01276, GK.01277, GK.01278, GK.01279, GK.01280, GK.01281, GK.01282, GK.01283, GK.01284, GK.01285, GK.01451, GK.01467, GK.01474, GK.01484, GK.01486, GK.01495, GK.01503, GK.01784, GK.01742, GK.02034,

23. Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351265
     Chỉ số phân loại: 372.87 4DTMC.ÂN 2023
     Số ĐKCB: GK.01286, GK.01287, GK.01288, GK.01289, GK.01290, GK.01291, GK.01292, GK.01293, GK.01294, GK.01295, GK.01296, GK.01297, GK.01298, GK.01299, GK.01300, GK.01301, GK.01302, GK.01303, GK.01304, GK.01305, GK.01306, GK.01307, GK.01308, GK.01309, GK.01310, GK.01311, GK.01745, GK.01787, GK.02031,

28. Giáo dục thể chất 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Quyết,......- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 86 tr.: hình vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045487532
     Chỉ số phân loại: 372.86 4MTBN.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.01341, GK.01340, GK.01339, GK.01338, GK.01337, GK.01450, GK.01468, GK.01475, GK.01479, GK.01487, GK.01502, GK.01509, GK.01786, GK.01746,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học31. Tin học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 71 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045487594
     Chỉ số phân loại: 372.34 4HCH.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.01342, GK.01343, GK.01344, GK.01345, GK.01346, GK.01347, GK.01348, GK.01349, GK.01350, GK.01351, GK.01352, GK.01353, GK.01354, GK.01355, GK.01356, GK.01357, GK.01358, GK.01359, GK.01360, GK.01361, GK.01362, GK.01363, GK.01364, GK.01365, GK.01366, GK.01367, GK.01748, GK.01789, GK.02033,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học33. Tin học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 71 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045487594
     Chỉ số phân loại: 372.34 4HCH.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.01342, GK.01343, GK.01344, GK.01345, GK.01346, GK.01347, GK.01348, GK.01349, GK.01350, GK.01351, GK.01352, GK.01353, GK.01354, GK.01355, GK.01356, GK.01357, GK.01358, GK.01359, GK.01360, GK.01361, GK.01362, GK.01363, GK.01364, GK.01365, GK.01366, GK.01367, GK.01748, GK.01789, GK.02033,

 Thư viện mong quí thầy cô và các em học sinh hãy tìm đọc hoặc đến thư viện của nhà trường để được tra cứu những cuốn sách bổ ích này.

Khi biên soạn cuốn Thư mục này không tránh khỏi những thiếu sót, rất mong nhận được sự đóng góp của bạn đọc để Thư viện có thể làm tốt hơn trong những cuốn Thư mục sau. Trân  trọng!